Có 3 kết quả:
死仗 sǐ zhàng ㄙˇ ㄓㄤˋ • 死賬 sǐ zhàng ㄙˇ ㄓㄤˋ • 死账 sǐ zhàng ㄙˇ ㄓㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight bitterly
(2) hard struggle
(2) hard struggle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dormant bank account
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dormant bank account
Bình luận 0